Chinese to Vietnamese
周六下午 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday afternoon | ⏯ |
今天上午就我们两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Just the two of us this morning | ⏯ |
在周六下午 🇨🇳 | 🇬🇧 On Saturday afternoon | ⏯ |
在下午六晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Six nights in the afternoon | ⏯ |
下午六点半 🇨🇳 | 🇬🇧 6:30 p.m | ⏯ |
那是下午六点钟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that six oclock in the afternoon | ⏯ |
下午两点 🇨🇳 | 🇬🇧 Two oclock in the afternoon | ⏯ |
一个人的下午 🇨🇳 | 🇬🇧 A mans afternoon | ⏯ |
六个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Six people | ⏯ |
下午五六点吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its five or six oclock in the afternoon | ⏯ |
在星期六下午 🇨🇳 | 🇬🇧 On Saturday afternoon | ⏯ |
下午六点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home at six oclock in the afternoon | ⏯ |
下午六点以后 🇨🇳 | 🇬🇧 After 6 p.m | ⏯ |
就我们两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Just the two of us | ⏯ |
下午两点左右就能好 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be all right around 2:00 p.m | ⏯ |
有两层 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two levels | ⏯ |
同一天有两个下午 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two afternoons on the same day | ⏯ |
两个人是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people, right | ⏯ |
下午两点半 🇨🇳 | 🇬🇧 2:30 p.m | ⏯ |
在下午两点 🇨🇳 | 🇬🇧 At two oclock in the afternoon | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
哈喽How are you 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai How are you | ⏯ |
就剪刘海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just cut Liu Hai | ⏯ |
鸿海出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hon Hai is out | ⏯ |
改变了她的刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 changed her Liu Hai | ⏯ |