你为什么想买手机呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you want to buy a cell phone | ⏯ |
你要买个什么样的 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind do you want to buy | ⏯ |
哦,你想买个手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, do you want to buy a cell phone | ⏯ |
你的新手机是什么样子 🇨🇳 | 🇬🇧 What your new phone looks like | ⏯ |
你手机什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone | ⏯ |
什么手机的 🇨🇳 | 🇬🇧 What cell phone | ⏯ |
你想买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
你想买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
什么手机 🇨🇳 | 🇬🇧 What cell phone | ⏯ |
我想买个苹果手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy an Apple phone | ⏯ |
你的手机号是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
你的是什么手机?需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What cell phone is you? What do you need | ⏯ |
想你是一个什么样的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about what kind of person you are | ⏯ |
我想买台手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a cell phone | ⏯ |
想买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
你们想买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
你想要买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
我想要你的什么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I want of you | ⏯ |
你的手机是什么品牌 🇨🇳 | 🇬🇧 What brand is your phone | ⏯ |
你用的是什么手机呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of cell phone are you using | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Mera vigilia di Natale 🇮🇹 | 🇬🇧 Mera Christmas Eve | ⏯ |
mi aspetti di tornare 🇮🇹 | 🇬🇧 expect me to come back | ⏯ |
Di bilik kelas mereka 🇨🇳 | 🇬🇧 Dibilik kelas mereka | ⏯ |
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not. La di. ve Vietnam | ⏯ |
Blocco di Emer enza nonconfermato Blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa 🇨🇳 | 🇬🇧 Blocco di Emer enza nonconfermato blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa | ⏯ |
奶奶 🇯🇵 | 🇬🇧 He Di | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Jalan tol sudah di resmikan 🇨🇳 | 🇬🇧 Jalan Tol Sudah di resmikan | ⏯ |
Ho capito se cerchi di inviarmi il più possibile per la fine di dicembre 🇮🇹 | 🇬🇧 I understand if you try to send me as much as possible by the end of December | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |