Chinese to Vietnamese

How to say 太小了 in Vietnamese?

Nó quá nhỏ

More translations for 太小了

太小了  🇨🇳🇬🇧  Its too small
这里面太小了,床太小了  🇨🇳🇬🇧  Its too small, the bed is too small
太小众了  🇨🇳🇬🇧  Its too small
办公室太小了  🇨🇳🇬🇧  The office is too small
你们太小气了  🇨🇳🇬🇧  Youre too young
小玉米太帅了  🇨🇳🇬🇧  Little corn is so handsome
你小孩太棒了  🇨🇳🇬🇧  You kids are great
可能性太小了  🇨🇳🇬🇧  The odds are too small
小孩太小  🇨🇳🇬🇧  The child is too young
小太阳  🇨🇳🇬🇧  Little Sun
床太小  🇨🇳🇬🇧  The bed is too small
小太阳  🇨🇳🇬🇧  Little sun
你的声音太小了  🇨🇳🇬🇧  Your voice is too small
小孩子太调皮了  🇨🇳🇬🇧  The little boy is too naughty
你的下面太小了  🇨🇳🇬🇧  Your bottom is too small
我的被子太小了  🇨🇳🇬🇧  My quilt is too small
真是太不小心了  🇨🇳🇬🇧  Its so careless
你的小弟弟太大了  🇨🇳🇬🇧  Your little brother is too big
他太小了看不出来  🇨🇳🇬🇧  Hes too young to tell
唉,这个硬盘太小了  🇨🇳🇬🇧  Alas, this hard drive is too small

More translations for Nó quá nhỏ

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too