Chinese to Vietnamese

How to say 把你们那里的美女给我推荐几个过来吗 in Vietnamese?

Bạn có đề nghị một số người đẹp của bạn với tôi

More translations for 把你们那里的美女给我推荐几个过来吗

那我给你们推荐推荐  🇨🇳🇬🇧  Then Ill recommend it to you
我把她推荐给你  🇨🇳🇬🇧  I recommend her to you
我把他推荐给你  🇨🇳🇬🇧  Ill recommend him to you
我推荐你们吃这几个  🇨🇳🇬🇧  I recommend you to eat these
我把那个女孩的微信推给你  🇨🇳🇬🇧  I pushed the girls WeChat to you
你给我推荐几个特色菜  🇨🇳🇬🇧  You can recommend me some specials
我给你推荐一个  🇨🇳🇬🇧  Ill recommend one for you
你给我们推荐好吃的美食吧  🇨🇳🇬🇧  You recommend us delicious food
把她推荐给朋友  🇨🇳🇬🇧  Recommend her to a friend
我不知道怎么把APP推给你,推荐给你  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to push the APP to you, recommend to you
能给我推荐个spa的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Can you recommend me a spa place
你可 以把她的微信推荐给我  🇨🇳🇬🇧  You can recommend her WeChat to me
你推荐给我一种  🇨🇳🇬🇧  You recommend me a
帮我推荐一个女士喝的  🇨🇳🇬🇧  Help me recommend a lady to drink
你推荐哪个  🇨🇳🇬🇧  Which one do you recommend
我把公司的业务经理推荐给你  🇨🇳🇬🇧  I recommend the business manager of the company to you
你给推荐一款  🇨🇳🇬🇧  You recommend one
我推荐你吃那个鱼豆腐  🇨🇳🇬🇧  I recommend that you eat that fish tofu
可以推荐给我  🇨🇳🇬🇧  Can be recommended to me
你的车是经过我的朋友推荐给我的  🇨🇳🇬🇧  Your car was recommended to me by my friend

More translations for Bạn có đề nghị một số người đẹp của bạn với tôi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha