Chinese to Vietnamese

How to say 我们想去海防,然后你把我们送到最近的一个那个车站吧! in Vietnamese?

Chúng tôi muốn đi đến Hải Phòng, và sau đó bạn đưa chúng tôi đến trạm gần nhất

More translations for 我们想去海防,然后你把我们送到最近的一个那个车站吧!

我们去近的那一个  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the one near
那我就开车送你们到那个铁路桥吧  🇨🇳🇬🇧  Then Ill drive you to that railway bridge
我送你去火车站吧  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to the railway station
我想把你送到那里去  🇨🇳🇬🇧  I want to send you there
我想去这个车站  🇨🇳🇬🇧  I want to go to this station
我们怎么到达那个车站?好看的  🇨🇳🇬🇧  How do we get to the station? Its nice
我们想去最近的码头  🇨🇳🇬🇧  We want to go to the nearest pier
我想去最近的加油站  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the nearest gas station
你可以把我们送到那里去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get us there
我们找一个附近的餐厅,然后告诉你  🇨🇳🇬🇧  Lets find a nearby restaurant and tell you
我想你我想见到你,但是我最近太忙了,一直在海防  🇨🇳🇬🇧  I think I want to see you, but Ive been too busy lately, and Ive been in the sea defense
送我去车站  🇨🇳🇬🇧  Take me to the station
我想问一下你们 然后我们这边想做一个派对  🇨🇳🇬🇧  I want to ask you, and then we want to do a party here
我们到车站了  🇨🇳🇬🇧  Were at the station
我把这个车送给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you this car
行李是到上海那个,你们到了上海之后留个电话,行李到了,他们会打电话通知你们的,你们过去取就行了  🇨🇳🇬🇧  行李是到上海那个,你们到了上海之后留个电话,行李到了,他们会打电话通知你们的,你们过去取就行了
那个车不是我们的  🇨🇳🇬🇧  That car is not ours
那我们一起去吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
送我去火车站  🇨🇳🇬🇧  Take me to the train station
我想去车站  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the station

More translations for Chúng tôi muốn đi đến Hải Phòng, và sau đó bạn đưa chúng tôi đến trạm gần nhất

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not