给我留一块香皂 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave me a piece of soap | ⏯ |
可以给你留着 🇨🇳 | 🇬🇧 I can keep it for you | ⏯ |
留着 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep it | ⏯ |
给我留着,我肯定来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep it for me, Im sure Ill get it | ⏯ |
你留着 🇨🇳 | 🇬🇧 You keep it | ⏯ |
两块 🇨🇳 | 🇬🇧 Two pieces | ⏯ |
你这里要留着,还是要剪掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to keep it here or cut it off | ⏯ |
两块鸡块 🇨🇳 | 🇬🇧 Two chicken nuggets | ⏯ |
这是你的照片,留着做纪念吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres your picture, keep it as a souvenir | ⏯ |
要是你还自己留着 🇨🇳 | 🇬🇧 If you keep it yourself | ⏯ |
留给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave it to us | ⏯ |
我们去拿这两块板 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go get the two boards | ⏯ |
在这里停留两周 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here for two weeks | ⏯ |
留着短发 🇨🇳 | 🇬🇧 Have short hair | ⏯ |
给我30块 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me 30 bucks | ⏯ |
两百块 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hundred pieces | ⏯ |
两块五 🇨🇳 | 🇬🇧 Two pieces of five | ⏯ |
我送两张人民币给你留念 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you two RMB notes | ⏯ |
我要把这两块板接长 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to connect the two boards | ⏯ |
我留言给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill leave you a message | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |