Chinese to Vietnamese

How to say 我们去海防市 in Vietnamese?

Chúng ta hãy đi đến thành phố Hải Phòng

More translations for 我们去海防市

我快到海防市  🇨🇳🇬🇧  Im going to Haiphong
我们去市区  🇨🇳🇬🇧  Lets go downtown
我们去超市  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the supermarket
我们去海边  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the sea
我要去你们的海鲜市场,师傅请去海鲜市场,多少卖呢  🇨🇳🇬🇧  Im going to your seafood market, the master, please go to the seafood market, how much to sell
我们先去超市  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the supermarket first
我们想去市区  🇨🇳🇬🇧  We want to go downtown
海南海口市  🇨🇳🇬🇧  Haikou City, Hainan
珠海市  🇨🇳🇬🇧  Zhuhai city
我们要去那个芒果街,海鲜夜市  🇨🇳🇬🇧  Were going to that Mango Street, Seafood Night Market
我们住在上海市松军  🇨🇳🇬🇧  We live in Songjun, Shanghai
去防范  🇨🇳🇬🇧  To guard against
我们已经去过了海神庙,乌布市场  🇨🇳🇬🇧  We have been to the Temple of the Seas, Ubud Market
青海省海东市  🇨🇳🇬🇧  Haidong City, Qinghai Province
我们要去逛超市  🇨🇳🇬🇧  Were going to the supermarket
我们要去菜市场  🇨🇳🇬🇧  Were going to the vegetable market
我们需要去海边  🇨🇳🇬🇧  We need to go to the beach
我们夏天去海边  🇨🇳🇬🇧  We go to the beach in summer
她们去超市  🇨🇳🇬🇧  They go to the supermarket
海鲜市场  🇨🇳🇬🇧  Seafood Market

More translations for Chúng ta hãy đi đến thành phố Hải Phòng

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be