我知道你不会嫁给我了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre not going to marry me | ⏯ |
你要嫁给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to marry me | ⏯ |
你想不想嫁给我 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณต้องการที่จะแต่งงานกับฉัน | ⏯ |
你又不打算嫁给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going to marry me | ⏯ |
嫁给我,我会给你幸福 🇨🇳 | 🇻🇳 Kết hôn với tôi, tôi sẽ cung cấp cho bạn hạnh phúc | ⏯ |
我不会嫁国外的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to marry abroad | ⏯ |
我希望你嫁给我我会好好对你,我不会骗你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi hy vọng bạn kết hôn với tôi, tôi sẽ được tốt cho bạn, tôi sẽ không nói dối với bạn | ⏯ |
当然不会是给我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course it wont be for me | ⏯ |
要不然你 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise you | ⏯ |
嫁给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Marry you | ⏯ |
嫁给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Marry me | ⏯ |
嫁给我 🇨🇳 | 🇹🇭 แต่งงานกับฉันนะ | ⏯ |
嫁给我 🇨🇳 | 🇻🇳 Cưới tôi | ⏯ |
嫁给我好吗?我会给你幸福 🇨🇳 | 🇻🇳 Em sẽ lấy anh chứ? Tôi sẽ cho bạn hạnh phúc | ⏯ |
明天我要嫁给你了 🇨🇳 | 🇯🇵 明日あなたと結婚します | ⏯ |
我要你学会包容,不然呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to learn to be inclusive, or else | ⏯ |
我不会不要你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont want you | ⏯ |
我会不给我说会发给你 🇨🇳 | 🇭🇰 我會唔俾我話會發給你 | ⏯ |
你不要吃辣椒,不然会严重 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont eat chili peppers, or itll be serious | ⏯ |