就是您现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats you now | ⏯ |
就是您现在退货 🇨🇳 | 🇬🇧 that is, you are returning the goods now | ⏯ |
您您您是想吃什么,现在就去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to eat something, do you want to go now | ⏯ |
您好,您是 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you are | ⏯ |
您是 🇨🇳 | 🇬🇧 You are | ⏯ |
您就是一天一天的付吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you paying day by day | ⏯ |
您好,您是有预订是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you have a reservation, dont you | ⏯ |
您就要这两个 🇨🇳 | 🇬🇧 You want these two | ⏯ |
这个是四四的,那您穿上就是小 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is four or four, then you put on is small | ⏯ |
您要是会打中文字就好了! 🇨🇳 | 🇬🇧 If only you would Chinese words | ⏯ |
无线网就是您房间的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 The wireless network is the number of your room | ⏯ |
您的语言就代表您的心您的想法 🇨🇳 | 🇬🇧 Your language represents your heart and your thoughts | ⏯ |
就是他就是他 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats who he is | ⏯ |
是见到您 🇨🇳 | 🇬🇧 Its to see you | ⏯ |
您是对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you right | ⏯ |
就是 🇨🇳 | 🇬🇧 It is | ⏯ |
就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Namely | ⏯ |
就是 🇨🇳 | 🇬🇧 It is | ⏯ |
您好,您是有预订吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you making a reservation | ⏯ |
您好您好,我是快递 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im a courier | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |