他们害怕他 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre afraid of him | ⏯ |
他们害怕他 🇨🇳 | 🇬🇧 They are afraid of him | ⏯ |
他们害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 They are afraid | ⏯ |
干嘛?我很怕他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on? Im afraid of them | ⏯ |
他们怕老外 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre afraid of foreigners | ⏯ |
他怕你们走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes afraid youre leaving | ⏯ |
他们都 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre all | ⏯ |
我们怕冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Were afraid of cold | ⏯ |
我很害怕他 🇨🇳 | 🇬🇧 Im scared of him | ⏯ |
他们都很爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 They all love me | ⏯ |
可能他们太害怕我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe theyre too scared of me | ⏯ |
我怕他们质量不过关 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid they dont have the quality | ⏯ |
但他们都 🇨🇳 | 🇬🇧 But theyre all | ⏯ |
他们都克服了他们 🇨🇳 | 🇬🇧 They all overcame them | ⏯ |
我,怕他不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid hes not happy | ⏯ |
我每天都读他们 🇨🇳 | 🇬🇧 I read them every day | ⏯ |
我们都很喜欢他 🇨🇳 | 🇬🇧 We all like him very much | ⏯ |
他们都说我像DJ 🇨🇳 | 🇬🇧 They all say Im like a DJ | ⏯ |
他们都很相信我 🇨🇳 | 🇬🇧 They all believe in me | ⏯ |
他们都说我显老 🇨🇳 | 🇬🇧 They all say Im old | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |