Vietnamese to Chinese

How to say Anh đọc kinh in Chinese?

他读了

More translations for Anh đọc kinh

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents

More translations for 他读了

他读书  🇨🇳🇬🇧  He reads books
他在读书  🇨🇳🇬🇧  He is reading
他在读书  🇨🇳🇬🇧  Hes reading
快读快读热点,烦死他  🇨🇳🇬🇧  Read fast and read hot spots and kill him
他有时读书  🇨🇳🇬🇧  He sometimes reads books
他读八年级  🇨🇳🇬🇧  Hes in eighth grade
他在读大学  🇨🇳🇬🇧  He is in college
去读书了  🇨🇳🇬🇧  I went to read
他教我们读书  🇨🇳🇬🇧  He taught us to read
他喜欢阅读吗  🇨🇳🇬🇧  Does he like reading
他喜欢读故事  🇨🇳🇬🇧  He likes to read stories
他每天都阅读  🇨🇳🇬🇧  He reads every day
他读书很安静  🇨🇳🇬🇧  He reads very quietly
读读书的读  🇨🇳🇬🇧  Read the reading
读一读  🇨🇳🇬🇧  Read it
他告诉我他正在读书  🇨🇳🇬🇧  He told me he was reading
我读对了吗  🇨🇳🇬🇧  Am I right
读了很多书  🇨🇳🇬🇧  I read a lot of books
读懂了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you read
不要读了,疯掉了  🇨🇳🇬🇧  Dont read it, go crazy