妈妈做的饭太好吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mothers cooking is so delicious | ⏯ |
我的妈妈做饭特别好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother cooks very delicious | ⏯ |
回家吃妈妈做的饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home and eat my mothers meal | ⏯ |
我有空时经常帮我妈妈做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I often help my mother cook when I am free | ⏯ |
妈妈去做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms going to cook | ⏯ |
埋怨 🇨🇳 | 🇬🇧 Complain | ⏯ |
我经常帮助妈妈做家务 🇨🇳 | 🇬🇧 I often help my mother with the housework | ⏯ |
帮助妈妈做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Help mom cook | ⏯ |
中午我的妈妈做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother cooks at noon | ⏯ |
我的妈妈中午做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother cooks at noon | ⏯ |
妈妈非常高兴,他认为面非常好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother is very happy, he thinks the noodles are very delicious | ⏯ |
妈妈喜欢给我做好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother likes to cook for me | ⏯ |
我妈妈经常网购 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother often buys online | ⏯ |
不好意思,他妈妈已经买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, his mother has already bought it | ⏯ |
妈妈做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom did it | ⏯ |
妈妈经常在我的上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother is always on top of me | ⏯ |
我的妈妈经常买礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother often buys gifts | ⏯ |
他经常在晚上七点和爸爸妈妈一起吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 He often has dinner with his parents at seven oclock in the evening | ⏯ |
我在帮妈妈做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im helping my mother cook | ⏯ |
我得帮妈妈做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to help my mother cook | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |