Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
如果不去 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont go | ⏯ |
如果你来中国,我请你喝中国的茶 🇨🇳 | 🇬🇧 If you come to China, Ill buy you Chinese tea | ⏯ |
如果你来中国,我一定娶你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you come to China, Ill marry you | ⏯ |
如果我想如果我想去中国,给我一些地址 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to go to China, give me some addresses | ⏯ |
如果这要是在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 If its in China | ⏯ |
如果在中国可以买 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can buy in China | ⏯ |
如果你去中国,那你就像皇后一样咯 🇨🇳 | 🇬🇧 If you go to China, youre like a queen | ⏯ |
如果你不想去,你就不去,无所谓 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont want to go, you dont go, it doesnt matter | ⏯ |
我带你去中国去不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to China or not | ⏯ |
如果你来中国需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost if you come to China | ⏯ |
如果这要是在中国,不会结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 If it were in China, i wouldnt get married | ⏯ |
美国的资金如果进入中国 🇨🇳 | 🇬🇧 U.S. funds go into China | ⏯ |
如果你們不相信我們到中台去問 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont believe were going to ask in the middle stage | ⏯ |
如果不说你们 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont talk about you | ⏯ |
如果不理你了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont care | ⏯ |
如果你不努力 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont work hard | ⏯ |
如果想一直在中国,你是不是需要拿到中国绿卡 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to be in China all the time, do you need to get a Chinese green card | ⏯ |
如果我们如果你 🇨🇳 | 🇬🇧 If we are | ⏯ |
中国欢迎你的到来,如果你去了中国一定要去重庆尝下火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 China welcomes you, if you go to China must go to Chongqing to taste the hot pot | ⏯ |
如果你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you | ⏯ |