Chinese to Vietnamese

How to say 昨天到货太晚了 in Vietnamese?

Đã quá muộn để đến ngày hôm qua

More translations for 昨天到货太晚了

昨天太晚  🇨🇳🇬🇧  Yesterday was too late
昨天睡太晚  🇨🇳🇬🇧  I went to bed too late yesterday
昨天晚上工作太晚了  🇨🇳🇬🇧  It was too late for work last night
我昨天晚上工作太晚了  🇨🇳🇬🇧  I worked too late last night
昨天太累,晚上睡着了  🇨🇳🇬🇧  I was so tired yesterday that I fell asleep at night
昨天晚上回到家太累了就睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I went to bed when I got home last night
昨天我太累了  🇨🇳🇬🇧  I was so tired yesterday
今天太晚了  🇨🇳🇬🇧  Its too late today
昨天我去送货了  🇨🇳🇬🇧  I went to the delivery yesterday
早上好,昨天下午已经到家,太累了,昨晚很早睡了  🇨🇳🇬🇧  Good morning, I got home yesterday afternoon, I was so tired, I went to bed early last night
你昨天晚上到底去哪了  🇨🇳🇬🇧  Where did you go last night
昨天送货只给了1手货  🇨🇳🇬🇧  Yesterdays delivery gave only 1 lot
昨天晚上  🇨🇳🇬🇧  Last night
昨天晚上  🇨🇳🇬🇧  Last night
昨天晚上钱少了  🇨🇳🇬🇧  There was less money last night
昨天晚上铃响了  🇨🇳🇬🇧  The bell rang last night
昨天的货发走了吗  🇨🇳🇬🇧  Did yesterdays shipment go
昨天晚上我爸妈到北京了  🇨🇳🇬🇧  My parents went to Beijing last night
可能是昨天晚上手太凉了,室内温度太高了,所以手受不了,太疼了  🇨🇳🇬🇧  可能是昨天晚上手太凉了,室内温度太高了,所以手受不了,太疼了
昨晚被子太薄  🇨🇳🇬🇧  The quilt was too thin last night

More translations for Đã quá muộn để đến ngày hôm qua

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend