Chinese to Vietnamese

How to say 第二遍加仔就把仔加饱了,第三遍再收无仔的 in Vietnamese?

Lần thứ hai để thêm các cubs vào đầy đủ, lần thứ ba để thu thập không có em bé

More translations for 第二遍加仔就把仔加饱了,第三遍再收无仔的

肥仔肥仔  🇭🇰🇬🇧  Fat fat man
仔  🇨🇳🇬🇧  Zi
金枪鱼加鱼仔  🇨🇳🇬🇧  Tuna with fish
仔仔早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning
有仔仔照片  🇨🇳🇬🇧  Theres a picture of the baby
我想再把冰雪奇缘二看第二遍  🇨🇳🇬🇧  Id like to see the ice and snow edge two times again
RAM嘅公仔加盟佳  🇭🇰🇬🇧  RAMs dolls join good
仔细的  🇨🇳🇬🇧  Carefully
牛仔  🇨🇳🇬🇧  cowboy
肥仔  🇨🇳🇬🇧  Chubby
新仔  🇨🇳🇬🇧  New
腸仔  🇨🇳🇬🇧  The Cubs
强仔  🇨🇳🇬🇧  Strong
仔细  🇨🇳🇬🇧  Carefully
靓仔  🇨🇳🇬🇧  Handsome
耳仔  🇭🇰🇬🇧  Ears
猪仔  🇭🇰🇬🇧  Pig
车仔  🇭🇰🇬🇧  car child
鱼仔  🇭🇰🇬🇧  Fish child
狗仔  🇭🇰🇬🇧  Puppy

More translations for Lần thứ hai để thêm các cubs vào đầy đủ, lần thứ ba để thu thập không có em bé

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
幼仔马  🇨🇳🇬🇧  Cubs
小熊小熊  🇨🇳🇬🇧  Cubs
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
腸仔  🇨🇳🇬🇧  The Cubs
羊崽  🇨🇳🇬🇧  Sheep Cubs
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
植物大麻的小熊,大麻的小熊,大麻的小熊,大妈的小猪一起呀  🇨🇳🇬🇧  Plant marijuana cubs, marijuana cubs, marijuana cubs, aunts of piglets together
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m  🇨🇳🇬🇧  Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI  🇨🇳🇬🇧  HOT THU-C GAY UNG THU PHI