您在这等一会陆老师 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait here for a while Miss Lu | ⏯ |
等一下吧,我一会儿再填 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill fill it in later | ⏯ |
等一下就会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
他等一下就会来的 🇨🇳 | 🇬🇧 He will come later | ⏯ |
等一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a moment | ⏯ |
等一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
老师我来读一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, let me read it | ⏯ |
他一会就过来,你等他一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell be here in a minute, and youll wait for him | ⏯ |
一会儿李老师送你 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Li will give you a ride | ⏯ |
你等一会儿有课吗?英语老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you have a class later? English teacher | ⏯ |
等会午睡一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for a nap | ⏯ |
稍等一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
请等一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wait a minute | ⏯ |
要等一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
等一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 wait a little while | ⏯ |
在等一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
等我一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me for a minute | ⏯ |
等一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a while | ⏯ |
你的朋友一会就下来,让你等会 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend will come down in a minute and make you wait | ⏯ |
我同事会上来的 等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 My colleagues coming, wait a minute | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |