Vietnamese to Chinese

How to say Bây giờ mình xuống bến xe khách thông minh in Chinese?

现在你来到智能巴士站

More translations for Bây giờ mình xuống bến xe khách thông minh

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh
你现在人在胡志明嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now
eÅNH piA CHAY BÅo MINH 300G VND/GÖI 38.000  🇨🇳🇬🇧  e-NH piA CHAY Bo Minh 300G VND/G?I 38.000
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh

More translations for 现在你来到智能巴士站

巴士站  🇨🇳🇬🇧  Bus Stop
巴士站  🇭🇰🇬🇧  Bus stop
我在巴士站等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at the bus stop
但是我现在想去巴士站  🇨🇳🇬🇧  But Now I want to go to the bus stop
附近有巴士站吗  🇭🇰🇬🇧  Is there a bus stop nearby
巴士  🇨🇳🇬🇧  Bus
巴士汽车可以带你到桂林火车站  🇨🇳🇬🇧  The bus can take you to Guilin Railway Station
你们从这里坐巴士上学,还坐巴士下来到这里  🇨🇳🇬🇧  You go to school by bus from here and you come here by bus
现在能到吗  🇨🇳🇬🇧  Can we get there now
智能  🇨🇳🇬🇧  Intelligence
智能  🇨🇳🇬🇧  Intelligent
请问去机场的巴士站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the bus stop to the airport, please
我们在等巴士  🇨🇳🇬🇧  Were waiting for the bus
赶巴士  🇨🇳🇬🇧  Catch the bus
大巴士  🇨🇳🇬🇧  Big bus
阿巴士  🇨🇳🇬🇧  Abus
坐巴士  🇨🇳🇬🇧  By bus
在同和站的派出所那里 坐巴士两个站  🇨🇳🇬🇧  Theres a bus stop at the same station police station
我现在到了地铁站  🇨🇳🇬🇧  Im at the subway station now
你现在能来接我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pick me up now