叫朋友过来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask a friend to come over for a drink | ⏯ |
没钱就没朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 No money, no friends | ⏯ |
上次朋友喝上了,我从来不喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time my friend had a drink, I never drank | ⏯ |
我在和朋友喝酒,如果没喝醉的话就可以去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im drinking with my friends, and If Im not drunk, I can go | ⏯ |
我没有酒量,一喝就醉 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any alcohol, I get drunk | ⏯ |
你有几个朋友在那边喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of your friends are drinking over there | ⏯ |
酒就不喝了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink, do you | ⏯ |
没有 女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 No, girlfriend | ⏯ |
我没有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no friends | ⏯ |
朋友没有T2THM 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends dont have T2THM | ⏯ |
你的朋友一起来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friends come for a drink | ⏯ |
晚上和朋友喝了点酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a drink with a friend in the evening | ⏯ |
我没有钱喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have the money to drink | ⏯ |
今晚有没有喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a drink tonight | ⏯ |
有没有漂亮的女朋友让他过来一起喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a beautiful girlfriend who asked him to come over for a drink | ⏯ |
不喝酒就不行了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant do it without drinking | ⏯ |
周末和朋友一起喝啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink beer with friends on weekends | ⏯ |
你有没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
你有女朋友没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
有没有男朋友啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |