Chinese to Vietnamese

How to say 我刚刚吃完啊 in Vietnamese?

Tôi vừa ăn xong

More translations for 我刚刚吃完啊

刚吃完  🇨🇳🇬🇧  Just finished eating
我刚刚吃完早餐  🇨🇳🇬🇧  I have just finished breakfast
刚刚吃完晚饭  🇨🇳🇬🇧  Just finished dinner
刚刚吃完饭了  🇨🇳🇬🇧  Just finished eating
我刚吃完饭  🇨🇳🇬🇧  I have just finished my dinner
刚吃完饭  🇨🇳🇬🇧  Just finished dinner
我刚吃完早餐  🇨🇳🇬🇧  I just finished breakfast
我刚吃完晚饭  🇨🇳🇬🇧  I just finished dinner
刚刚忙完  🇨🇳🇬🇧  Just after a busy time
我刚刚冲完凉  🇨🇳🇬🇧  I just finished the shower
我刚刚跑完步  🇨🇳🇬🇧  Ive just finished running
刚吃完早餐  🇨🇳🇬🇧  Just finished breakfast
刚吃完晚饭  🇨🇳🇬🇧  Just finished dinner
刚吃完午饭  🇨🇳🇬🇧  Just finished lunch
我刚刚吃了  🇨🇳🇬🇧  I just ate it
您刚刚啊!  🇨🇳🇬🇧  You just
刚刚做完了  🇨🇳🇬🇧  Ive just finished it
刚刚洗漱完  🇨🇳🇬🇧  Just washed up
刚刚按摩完  🇨🇳🇬🇧  Just finished the massage
刚刚工作完  🇨🇳🇬🇧  Just finished working

More translations for Tôi vừa ăn xong

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day  🇨🇳🇬🇧  Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you