晚上穿好看一点,去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Dress up a little at night and go for a drink | ⏯ |
今晚去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the cinema tonight | ⏯ |
今晚我們去喝酒嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going for a drink tonight | ⏯ |
我想今晚喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink tonight | ⏯ |
今晚喝点小酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a drink tonight | ⏯ |
今晚去哪里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat tonight | ⏯ |
今晚你去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been tonight | ⏯ |
今晚你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going tonight | ⏯ |
你今晚去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been tonight | ⏯ |
今晚你会去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going tonight | ⏯ |
去哪里喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to drink | ⏯ |
想看哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to see it | ⏯ |
你今晚喝酒,喝醉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you drinking tonight, are you drunk | ⏯ |
晚上又去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 And drink ingres son | ⏯ |
你今晚喝酒没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt drink tonight | ⏯ |
今晚喝了多少酒 🇨🇳 | 🇬🇧 How much wine did you drink tonight | ⏯ |
今晚我也喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a drink tonight, too | ⏯ |
今晚又喝酒了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink again tonight | ⏯ |
今晚有没有喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a drink tonight | ⏯ |
本来打算今晚看书,看来没机会了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was going to read tonight | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |