收拾桌子 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up the table | ⏯ |
收拾衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack your clothes | ⏯ |
你是要洗衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to wash the clothes | ⏯ |
你的衣服需要洗吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to wash your clothes | ⏯ |
你要洗这些衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to wash these clothes | ⏯ |
你在洗衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you washing clothes | ⏯ |
我要打媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to hit the daughter-in-law | ⏯ |
洗衣服,洗衣服,洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash clothes, wash clothes, wash clothes | ⏯ |
我要洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to wash my clothes | ⏯ |
媳妇,我想你了 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter-in-law, I miss you | ⏯ |
我教你洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill teach you to wash clothes | ⏯ |
你的衣服需要洗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to wash your clothes | ⏯ |
媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 daughter-in-law | ⏯ |
媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife | ⏯ |
我认真的收拾我的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im serious about packing my clothes | ⏯ |
你不是用洗衣机洗衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you washing clothes in the washing machine | ⏯ |
媳妇儿,我爱你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter-in-law, I love you | ⏯ |
我要去洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to wash my clothes | ⏯ |
我我只要媳妇好 🇨🇳 | 🇬🇧 I just need my daughter-in-law | ⏯ |
把你洗好的衣服收起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Put away your laundry | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |