自动取款机 🇨🇳 | 🇬🇧 ATMs | ⏯ |
这个自动取款机就可以取 🇨🇳 | 🇬🇧 This ATM can be picked up | ⏯ |
自动取款机在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the ATM | ⏯ |
这里没有自动取款机 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no ATMs | ⏯ |
2·晚上独自0人在自动取款机取钱很 🇨🇳 | 🇬🇧 2. Night alone 0 people at THE ATM to withdraw money very | ⏯ |
在ATM取款机不能取钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant withdraw money at an ATM | ⏯ |
自动取款机在小黄鸭的对面 🇨🇳 | 🇬🇧 The ATM is opposite the duckling | ⏯ |
,.詵上独自《一人在自动取款机取钱很危险 🇨🇳 | 🇬🇧 ,. Alone, its dangerous for a person to withdraw money at an ATM | ⏯ |
我不能取钱在取款机上 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant withdraw money at the cash machine | ⏯ |
取款 🇨🇳 | 🇬🇧 Withdraw money | ⏯ |
那就不取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Then dont take your luggage | ⏯ |
为自己取用 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it for yourself | ⏯ |
取消不退款 🇨🇳 | 🇬🇧 Cancellation non-refundable | ⏯ |
小料是自取的 🇨🇳 | 🇬🇧 The little material is self-fetched | ⏯ |
第四个地方去取 🇨🇳 | 🇬🇧 The fourth place to go | ⏯ |
取机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick up your ticket | ⏯ |
自己取吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your own food | ⏯ |
采取行动 🇨🇳 | 🇬🇧 Take action | ⏯ |
爸爸正在教我如何从自动提款机中取钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad is teaching me how to withdraw money from atms | ⏯ |
餐具那边可以自取的 🇨🇳 | 🇬🇧 The cutlery is self-contained | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |