Chinese to Vietnamese

How to say 他回他的办公室了 in Vietnamese?

Ông đã trở lại văn phòng của mình

More translations for 他回他的办公室了

他回去他的办公室了  🇨🇳🇬🇧  He went back to his office
酒驾回办公室,他们在调侃他  🇨🇳🇬🇧  Drink driving back to the office, theyre flirting with him
他在办公室工作  🇨🇳🇬🇧  He works in the office
他在办公室等着  🇨🇳🇬🇧  Hes waiting in the office
他在办公室等着  🇨🇳🇬🇧  He waited in the office
回到办公室  🇨🇳🇬🇧  Back to the office
办公室  🇨🇳🇬🇧  Office
他公司在我们办公室旁边  🇨🇳🇬🇧  His company is next to our office
公司办公室  🇨🇳🇬🇧  Company Office
办公室太小了  🇨🇳🇬🇧  The office is too small
他们俩都是办公室人员  🇨🇳🇬🇧  Theyre both office workers
他们每天八点到办公室  🇨🇳🇬🇧  They go to the office at eight oclock every day
他们每天按时到办公室  🇨🇳🇬🇧  They come to the office on time every day
在办公室  🇨🇳🇬🇧  In the office
我们买办公室用品,他们会包送到办公室去吗  🇨🇳🇬🇧  Well buy office supplies, will they pack them to the office
是坐办公室的  🇨🇳🇬🇧  Its in the office
你可以找他办公室聊聊吗  🇨🇳🇬🇧  Can you talk to his office
他们每天八点到达办公室  🇨🇳🇬🇧  They arrive at the office at eight oclock every day
去买东西,不回办公室了吗  🇨🇳🇬🇧  Go shopping, dont you go back to the office
我们不费吹灰之力就到了他的办公室  🇨🇳🇬🇧  We went to his office without much effort

More translations for Ông đã trở lại văn phòng của mình

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks