我们是一起的,我们需要坐在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Were together, we need to sit together | ⏯ |
我们在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Were together | ⏯ |
我们在一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 We are playing together | ⏯ |
我们在一起吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets be together | ⏯ |
我们在一起吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets be together | ⏯ |
我们还在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Were still together | ⏯ |
让我们爱在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets love together | ⏯ |
我们能在一起么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we be together | ⏯ |
让我们同在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets be together | ⏯ |
我们喜欢在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 We love being together | ⏯ |
我们在2920一起的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were together at 2920 | ⏯ |
我们俩坐在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Were sitting together | ⏯ |
我们永远在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Well always be together | ⏯ |
我和你们在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im with you | ⏯ |
我们的心在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Our hearts are together | ⏯ |
要不要跟我们一起走 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come with us | ⏯ |
我们要在运动了,跟我一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to play sports and play with me | ⏯ |
我们要人工值机,坐在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to manualcheck in, sit together | ⏯ |
我们一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together | ⏯ |
我们一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Were together | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |