你好,这里这个地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, heres this address | ⏯ |
这是我的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my address | ⏯ |
这是酒店地址吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the hotel address | ⏯ |
这是谁地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose address is this | ⏯ |
这里的英文地址是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the English address here | ⏯ |
你的地址是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your address | ⏯ |
这个地址对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this address right | ⏯ |
您是需要这边的地址吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need an address here | ⏯ |
你知道这个地址在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where this address is | ⏯ |
这个地址在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this address | ⏯ |
这里有更加详细的地址吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a more detailed address here | ⏯ |
这是我现在的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my current address | ⏯ |
这是我公司的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my companys address | ⏯ |
这个是中文的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the address of the Chinese | ⏯ |
是的,这是我新厂地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, this is my new factory address | ⏯ |
地址都对了,这个地址是正确的 🇨🇳 | 🇬🇧 The address is correct | ⏯ |
你的地址是 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your address | ⏯ |
去这个地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to this address | ⏯ |
这个地址嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 This address | ⏯ |
这是发货的地址信息 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the address information for the shipment | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |