下一班是两点,然后再下一班就是三点了 🇨🇳 | 🇬🇧 The next shift is two oclock, and then the next one is three | ⏯ |
12点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 12 oclock to work | ⏯ |
你不是说2点下班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you say 2 oclock off work | ⏯ |
下班不是很晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not late | ⏯ |
你这是下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre off work | ⏯ |
是12点,不是11天,20号到31号是12天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 12 oclock, not 11 days, 20th to 31st is 12 days | ⏯ |
现在是12点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 12 oclock | ⏯ |
你下一班航班是几点的 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is your next flight | ⏯ |
那你下班了,五点上班,两点钟下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre off work, five oclock, two oclock | ⏯ |
下班下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work | ⏯ |
MM899航班 是不是延误了 🇨🇳 | 🇬🇧 Flight MM899 is not delayed | ⏯ |
第二个班级是从十点45到12点20 🇨🇳 | 🇬🇧 The second class is from 10:45 to 12:20 | ⏯ |
五点能下班都是好的,烦死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to be off work at five oclock | ⏯ |
四点钟又下不了班,烦死了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get off work at four oclock | ⏯ |
午餐是12点到一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Lunch is from 12 oclock to one | ⏯ |
要是不想干就下班 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont want to do it, youll leave work | ⏯ |
差点吃了,我下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Almost ate, Im off work | ⏯ |
快下班了吗?还是还在上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you off work? Or are you still at work | ⏯ |
这个地方是不是下班很早 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this place off work early | ⏯ |
都下班了,放不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all off work, I cant let it go | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
第12第12 🇨🇳 | 🇬🇧 Article 12 12 | ⏯ |
12点12分 🇨🇳 | 🇬🇧 12 past 12 | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
12层12层 🇨🇳 | 🇬🇧 12 thfloor 12 floors | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
在12月12日 🇨🇳 | 🇬🇧 On December 12th | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
12-22 12:05 Good afternoon 🇨🇳 | 🇬🇧 12-22 12:05 Good pm | ⏯ |
2019年12月12日 🇨🇳 | 🇬🇧 December 12, 2019 | ⏯ |
12个英文字母 🇨🇳 | 🇬🇧 12 Letters | ⏯ |
12个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 12 hours | ⏯ |
12瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 12 bottles | ⏯ |