到那边大约需要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get there | ⏯ |
汽车那么多 🇨🇳 | 🇬🇧 There are so many cars | ⏯ |
你好,我有点饿,大约还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im a little hungry | ⏯ |
货车还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is the van going to arrive | ⏯ |
汽车站在西边 🇨🇳 | 🇬🇧 The car stands on the west side | ⏯ |
你打车到临平北站,那里有大巴车 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a taxi to Linping North Station, where theres a bus | ⏯ |
您好,还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how long is it going to be there | ⏯ |
那是汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a car | ⏯ |
我还有两个站就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got two more stations | ⏯ |
城市里有那么多汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 There are so many cars in the city | ⏯ |
还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it be | ⏯ |
还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer until we get there | ⏯ |
你那个房子那个地有多大 🇨🇳 | 🇬🇧 How big is your house | ⏯ |
你好,我有点饿,大约还要多久上菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im a little hungry | ⏯ |
大约要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus station | ⏯ |
你可以从这边打车到动车站那边去打车就可以过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take a taxi from this side to the station to take a taxi and you can pass | ⏯ |
你还要在那待多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more are you going to be there | ⏯ |
先生你好,去火车站往那边走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, sir, go to the railway station and go there | ⏯ |
先生你好,往火车站那边走去火车站往哪边走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, sir, which way to the train station | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |