我想买包烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a pack of cigarettes | ⏯ |
我想买一包烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a pack of cigarettes | ⏯ |
我想买包香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a pack of cigarettes | ⏯ |
我想买一包香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a pack of cigarettes | ⏯ |
买包烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a pack of cigarettes | ⏯ |
我要买一包烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a pack of cigarettes | ⏯ |
我想买个包包 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a bag | ⏯ |
买包烟,买一瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a pack of cigarettes and a bottle of water | ⏯ |
我想买个包 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a bag | ⏯ |
我想买这个包包 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy this bag | ⏯ |
我想要买个包包 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a bag | ⏯ |
我想买一盒烟 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a box of cigarettes | ⏯ |
请问 我想买烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, Id like to buy a cigarette | ⏯ |
我想买一包香烟,还有打火机 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a pack of cigarettes and a lighter | ⏯ |
我想买个面包 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a loaf of bread | ⏯ |
我想买这个包 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy this bag | ⏯ |
我想买一盒香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a box of cigarettes | ⏯ |
你好我想要一包烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want a pack of cigarettes | ⏯ |
我想买一个书包 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a schoolbag | ⏯ |
我想买些面包吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy some bread to eat | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
mmvtnusaJs:b5m- •ümn tua: iuã ñ0á:ülJ u:iuñ17 Fia o: ñ u: lá 🇨🇳 | 🇬🇧 mmvtnusaJs:b5m- the mn tua: iuu0: lJ u:iu?17 Fia o: ?u: l | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |