我在宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the dorm | ⏯ |
我住在宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a dormitory | ⏯ |
我现在在宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the dormitory now | ⏯ |
我住在宿舍,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a dormitory | ⏯ |
在宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 In the dormitory | ⏯ |
你在宿舍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in the dorm | ⏯ |
我回宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back to the dorm | ⏯ |
在宿舍里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the dormitory | ⏯ |
我在宿舍 躺着呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the dorm, lying down | ⏯ |
我现在不住宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont live in a dormitory right now | ⏯ |
我住在大学宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a college dorm | ⏯ |
我已搬出宿舍我沒出宿舍了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive moved out of the dorm.Im not out of the dorm | ⏯ |
你在宿舍住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in the dormitory | ⏯ |
我们两个换你去我的宿舍,我去你的宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 We both change you to my dormitory, I go to your dormitory | ⏯ |
宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Dormitory | ⏯ |
我在宿舍,我家太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the dorm, my house is too far away | ⏯ |
我在宿舍,我都睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the dorm, Im asleep | ⏯ |
在我们宿舍的边上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the edge of our dorm | ⏯ |
在我们宿舍的附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Near our dorm | ⏯ |
在宿舍坐着 🇨🇳 | 🇬🇧 Sitting in the dormitory | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |