Vietnamese to Chinese

How to say chưa ra khỏi nhà in Chinese?

不出门

More translations for chưa ra khỏi nhà

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth  🇨🇳🇬🇧  ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
3D fade out efekt pre PS zadarmo!] 25. januára 2018 58 videní  🇨🇳🇬🇧  3D fade out efekt pre PS zadarmo! 25. Janu?ra 2018 58 viden
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng

More translations for 不出门

出门不冻脚  🇨🇳🇬🇧  Not freezing your feet when you go out
我不想出门  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go out
出门  🇨🇳🇬🇧  go out
出门  🇨🇳🇬🇧  Out
出门了  🇨🇳🇬🇧  Im out of the house
走出门  🇨🇳🇬🇧  Out of the door
出门测  🇨🇳🇬🇧  Go out to test
出门条  🇨🇳🇬🇧  Go out strip
出门后  🇨🇳🇬🇧  After going out
今晚不打算出门吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going out tonight
出门左转  🇨🇳🇬🇧  Go out and turn left
出口部门  🇨🇳🇬🇧  Export sector
出门右转  🇨🇳🇬🇧  Go out and turn right
我要出门  🇨🇳🇬🇧  Im going out
要出门吗  🇨🇳🇬🇧  You want to go out
出门右转  🇨🇳🇬🇧  Turn right out
出门向左  🇨🇳🇬🇧  Go out to the left
我刚出门  🇨🇳🇬🇧  I just went out
出门一起  🇨🇳🇬🇧  Go out together
出门转右  🇨🇳🇬🇧  Go out and turn right