我寄给我姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent it to my sister | ⏯ |
你的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister | ⏯ |
我的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister | ⏯ |
我给你姐姐说了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I told your sister | ⏯ |
给我看看你姐姐的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your sisters picture | ⏯ |
爱你的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Love your sister | ⏯ |
姐姐姐姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister sister | ⏯ |
我是你姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your sister | ⏯ |
是我姐姐的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my sisters | ⏯ |
的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 sister | ⏯ |
这是给我姐姐的娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my sisters doll | ⏯ |
你的妈妈我的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mother, my sister | ⏯ |
你的姐就是我的姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister is my sister | ⏯ |
我姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister | ⏯ |
姐姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
不是我想要发给姐姐,是姐姐要看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that I want to send it to my sister, its that my sister wants to see it | ⏯ |
你的姐姐多高 🇨🇳 | 🇬🇧 How tall is your sister | ⏯ |
我是你性感的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your sexy sister | ⏯ |
你联系的是我姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 You contacted my sister | ⏯ |
你是我姐姐的最爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my sisters favorite | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |