Chinese to Vietnamese

How to say 昨天一直在睡觉,睡了很长的时间 in Vietnamese?

Tôi đã ngủ trong một thời gian dài hôm qua

More translations for 昨天一直在睡觉,睡了很长的时间

睡了很长时间  🇨🇳🇬🇧  I slept for a long time
睡觉时间了  🇨🇳🇬🇧  Its bedtime
很长时间的睡眠  🇨🇳🇬🇧  Sleep for a long time
睡觉的时间到了  🇨🇳🇬🇧  Its time to go to bed
睡觉睡了快一天  🇨🇳🇬🇧  Ive been sleeping for almost a day
睡觉时间到了  🇨🇳🇬🇧  Its time to go to bed
是时候睡觉了,时间很晚了  🇨🇳🇬🇧  Its time to go to bed, its late
现在是她的睡觉时间了  🇨🇳🇬🇧  Its her bedtime
现在是睡觉时间  🇨🇳🇬🇧  Its bedtime
我一直都在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ive been sleeping
昨晚睡觉  🇨🇳🇬🇧  I went to bed last night
睡了一觉  🇨🇳🇬🇧  Ive got some sleep
中国时间该睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Its time for China to go to bed
时间晚了我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  Its late I want to go to bed
在中国,现在是睡觉时间了  🇨🇳🇬🇧  In China, its bedtime
杰克昨天睡了很多  🇨🇳🇬🇧  Jack slept a lot yesterday
我记得我昨天睡觉的时候还在的  🇨🇳🇬🇧  I remember when I went to bed yesterday
你睡觉的时间也变早了  🇨🇳🇬🇧  You go to bed early, too
我在睡觉,我在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping, Im sleeping
睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep

More translations for Tôi đã ngủ trong một thời gian dài hôm qua

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up