Chinese to Vietnamese

How to say 可以拿锅直接煮虾吗 in Vietnamese?

Bạn có thể lấy nồi và nấu tôm trực tiếp

More translations for 可以拿锅直接煮虾吗

可以直接吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can you eat it directly
煮锅  🇨🇳🇬🇧  Cooking pot
零线,可以直接连接吗  🇨🇳🇬🇧  Zero line, can I connect directly
直接可以吃  🇨🇳🇬🇧  Can eat directly
可以直接吃  🇨🇳🇬🇧  You can eat it directly
可以煮面吗  🇨🇳🇬🇧  Can I cook noodles
这水可以直接喝吗  🇨🇳🇬🇧  Can this water be drinked directly
你直接上11 可以吗  🇨🇳🇬🇧  You go straight to 11, okay
可以直接说话  🇨🇳🇬🇧  You can talk directly
可以直接买单,带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pay the bill directly, take it away
这个水可以直接喝吗  🇨🇳🇬🇧  Can this water be drinkable directly
行李可以直接到达吗  🇨🇳🇬🇧  Can luggage be reached directly
可以直接跟你预订吗  🇨🇳🇬🇧  Can I book directly with you
可以直接让我通过吗  🇨🇳🇬🇧  Can you let me through directly
额,这个可以直接吃吗  🇨🇳🇬🇧  Well, can this be eaten directly
我可以直接续费1805吗  🇨🇳🇬🇧  Can I renew 1805 directly
哦,你带着直接拿走就可以了  🇨🇳🇬🇧  Oh, you can take it straight away
皮皮虾,龙虾加钱可以吗  🇨🇳🇬🇧  Peel shrimp, lobster plus money can you
你直接说就可以  🇨🇳🇬🇧  You can just say it
你直接去就可以  🇨🇳🇬🇧  You can go straight

More translations for Bạn có thể lấy nồi và nấu tôm trực tiếp

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn