Chinese to Vietnamese

How to say 我怕痛 in Vietnamese?

Tôi sợ đau

More translations for 我怕痛

很怕痛  🇨🇳🇬🇧  Im afraid of pain
我感到浑身酸痛,并且头痛,恐怕我是感冒了  🇨🇳🇬🇧  I feel sore and have a headache, Im afraid I have a cold
我怕  🇨🇳🇬🇧  Im afraid
见人不怕,我怕  🇨🇳🇬🇧  See people are not afraid, I am afraid
我背痛  🇨🇳🇬🇧  I have a pain in my back
我头痛  🇨🇳🇬🇧  I have a headache
我牙痛  🇨🇳🇬🇧  My toothache
头痛痛  🇨🇳🇬🇧  Headache pain
痛不痛  🇨🇳🇬🇧  No pain
我怕喷  🇨🇳🇬🇧  Im afraid of spraying
我怕你  🇨🇳🇬🇧  Im afraid of you
我害怕  🇨🇳🇬🇧  I was scared
我怕疼  🇨🇳🇬🇧  Im afraid of pain
我怕高  🇨🇳🇬🇧  Im afraid of heights
我害怕  🇨🇳🇬🇧  Im scared
我怕呀  🇨🇳🇬🇧  Im afraid
我恐怕  🇨🇳🇬🇧  Im afraid
我怕痒  🇨🇳🇬🇧  Im afraid of itching
我怕啥  🇨🇳🇬🇧  Im afraid of nothing
我唔怕  🇭🇰🇬🇧  Im not afraid

More translations for Tôi sợ đau

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i