Chinese to Vietnamese

How to say 我打电话去询问一下是否可以去拿签证呢 in Vietnamese?

Tôi đang kêu gọi để hỏi nếu tôi có thể có được một thị thực

More translations for 我打电话去询问一下是否可以去拿签证呢

问一下?怎么去办签证  🇨🇳🇬🇧  Q? How do I get a visa
你可以帮我问一下她,是否可以出去  🇨🇳🇬🇧  Can you help me ask her if I can go out
你可以去咨询一下  🇨🇳🇬🇧  You can go for a consultation
我叫人拿过去签证  🇨🇳🇬🇧  I asked someone to get a past visa
可以拿去试一下  🇨🇳🇬🇧  You can take it for a try
去打电话  🇨🇳🇬🇧  Go make a phone call
你要问询一下大家是否有去泡的  🇨🇳🇬🇧  Youd like to ask if everyone has any sizzles
可以打电话  🇨🇳🇬🇧  You can call
国际电话可以打过去吗  🇨🇳🇬🇧  Can I call internationally
我帮你去询问一下医生  🇨🇳🇬🇧  Let me ask you about the doctor
我的签证呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres my visa
电话在响,你能否接一下呢  🇨🇳🇬🇧  The phone is ringing, can you answer it
我打电话去海运公司问问先  🇨🇳🇬🇧  Im calling the shipping company to ask first
等一下,我可以去帮你问一下  🇨🇳🇬🇧  Wait, I can ask you
我在帮你咨询签证问题钱  🇨🇳🇬🇧  Im helping you with your visa question sage
可以打电话吗  🇨🇳🇬🇧  Can I call
可以打电话的  🇨🇳🇬🇧  You can call
去拿一下  🇨🇳🇬🇧  Go get it
打电话去国外  🇨🇳🇬🇧  To call abroad
电子签证  🇨🇳🇬🇧  E-Visa

More translations for Tôi đang kêu gọi để hỏi nếu tôi có thể có được một thị thực

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home