你开车带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 You drive me | ⏯ |
这辆车几点开 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does this car drive | ⏯ |
你几点去火车站 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go to the railway station | ⏯ |
你几点可以过去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can you pass | ⏯ |
过几天去找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you in a few days | ⏯ |
你开车带我去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You drove me to buy something | ⏯ |
你几点下班,带你出去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time youre off work, take you out | ⏯ |
我带你过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over | ⏯ |
我车子开不过去 🇨🇳 | 🇬🇧 My car wont drive past me | ⏯ |
过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days | ⏯ |
你几点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you come over | ⏯ |
你几点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you coming | ⏯ |
过去几年她照顾我 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes taken care of me for the last few years | ⏯ |
我几点去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 What time Do I pick you up | ⏯ |
几点的车?几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the car? What time | ⏯ |
你给我妈妈寄过去寄过去有几个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you send to my mother | ⏯ |
我带你过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over | ⏯ |
我带你们过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over | ⏯ |
请你带我过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take me over | ⏯ |
你打开有几支 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you open | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
TRÄ•GÓL LÁI 🇨🇳 | 🇬🇧 TR-G-L L?I | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |