边位 🇨🇳 | 🇬🇧 Edge | ⏯ |
岗位职责 🇨🇳 | 🇬🇧 Job responsibilities | ⏯ |
那你要给他们那边负责人打电话说呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre going to call the person in charge over there and say | ⏯ |
那位 🇨🇳 | 🇬🇧 That one | ⏯ |
我对你负责 🇨🇳 | 🇬🇧 Im responsible for you | ⏯ |
岗位职责定位与认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Job responsibility positioning and understanding | ⏯ |
你是那位 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the one | ⏯ |
负责 🇨🇳 | 🇬🇧 Responsible for | ⏯ |
他是负责打印的文件都在她这个位置打印 🇨🇳 | 🇬🇧 He is responsible for printing the files in her location | ⏯ |
你要负责 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in charge | ⏯ |
你要负责 🇨🇳 | 🇬🇧 You are responsible | ⏯ |
你要打我,我走位走位,回手掏 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to hit me, Im going to go and take it back | ⏯ |
我会负责 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be in charge | ⏯ |
我会对你负责 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be responsible for you | ⏯ |
有窗边位 🇨🇳 | 🇬🇧 A window | ⏯ |
边道位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Sideway position | ⏯ |
晚餐你负责选餐厅,我负责买单 🇨🇳 | 🇬🇧 For dinner, youre in charge of the restaurant, im in charge of the bill | ⏯ |
负责的 🇨🇳 | 🇬🇧 Responsible | ⏯ |
负责人 🇨🇳 | 🇬🇧 Head | ⏯ |
负责任 🇨🇳 | 🇬🇧 Responsible for | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |