Chinese to Vietnamese

How to say 某家项目 in Vietnamese?

Một dự án

More translations for 某家项目

项目  🇨🇳🇬🇧  project
项目  🇨🇳🇬🇧  Project
这是家中的项目  🇨🇳🇬🇧  This is a home project
项目部  🇨🇳🇬🇧  Project Department
新项目  🇨🇳🇬🇧  New projects
某项运动  🇨🇳🇬🇧  A sport
项目阶段  🇨🇳🇬🇧  Project phase
项目进度  🇨🇳🇬🇧  Project progress
来项目部  🇨🇳🇬🇧  Come to the project department
回项目部  🇨🇳🇬🇧  Back to Project
项目条款  🇨🇳🇬🇧  Project terms
项目编号  🇨🇳🇬🇧  Project No
各个项目  🇨🇳🇬🇧  Individual projects
项目主管  🇨🇳🇬🇧  Project Leader
项目主任  🇨🇳🇬🇧  Project Director
比赛项目  🇨🇳🇬🇧  The competition
项目经理  🇨🇳🇬🇧  Project Manager
项目背景  🇨🇳🇬🇧  Project background
项目小结  🇨🇳🇬🇧  Project summary
把小项目  🇨🇳🇬🇧  Put small items

More translations for Một dự án

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me