Chinese to Vietnamese

How to say 吃好了 in Vietnamese?

Tôi đã có nó

More translations for 吃好了

太好吃了  🇨🇳🇬🇧  Its delicious
吃好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten yet
好吃极了!  🇨🇳🇬🇧  Its delicious
好吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it delicious
吃了什么好吃的  🇨🇳🇬🇧  Whats good to eat
吃好了 你呢  🇨🇳🇬🇧  Eat it, and you
我们吃好了  🇨🇳🇬🇧  Weve got a good meal
太好吃了666  🇨🇳🇬🇧  Its delicious
你吃好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten well
冷了不好吃  🇨🇳🇬🇧  Its cold and bad to eat
你好,吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Hello, its time to eat
你好,吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, did you eat
好吃好吃  🇨🇳🇬🇧  Its delicious
吃了药好一点了  🇨🇳🇬🇧  Its better to take the medicine
吃完好吃的就要好好睡觉了哦  🇨🇳🇬🇧  After eating delicious, youll have a good bed
吃了,等下冷了就不好吃吧  🇨🇳🇬🇧  Eat, wait for the cold, dont eat it
你好,晚饭吃好了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, have you had dinner
您好,你是吃好了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, have you eaten well
你好吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have a good meal
你好,吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, have you eaten yet

More translations for Tôi đã có nó

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing