Chinese to Vietnamese

How to say 给我看一个标签,标准是多少钱 in Vietnamese?

Cho tôi thấy một nhãn, bao nhiêu là tiêu chuẩn

More translations for 给我看一个标签,标准是多少钱

标准间多少钱一斤  🇨🇳🇬🇧  How much is a pound in the standard room
标准间多少钱一间  🇨🇳🇬🇧  How much is the standard room
这个鼠标多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this mouse
标签  🇨🇳🇬🇧  Label
标签  🇭🇰🇬🇧  Label
标准  🇨🇳🇬🇧  Standard
标准  🇨🇳🇬🇧  standard
我是标准的  🇨🇳🇬🇧  Im standard
发一标准  🇨🇳🇬🇧  Send a standard
贴标签  🇨🇳🇬🇧  Labeling
我会做标签给你  🇨🇳🇬🇧  Ill make a label for you
标准镇  🇨🇳🇬🇧  Standard Town
标准间  🇨🇳🇬🇧  Standard room
标准房  🇨🇳🇬🇧  Standard room
标准的  🇨🇳🇬🇧  Standard
标准化  🇨🇳🇬🇧  Standardization
标准呢  🇨🇳🇬🇧  What about the standard
我想订一个标准间  🇨🇳🇬🇧  Id like to book a standard room
两个标准间  🇨🇳🇬🇧  Between the two standards
标准是什么  🇨🇳🇬🇧  What are the criteria

More translations for Cho tôi thấy một nhãn, bao nhiêu là tiêu chuẩn

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao