能不能够今天 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we be able to do it today | ⏯ |
过去看,就能一切 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at it in the past, you can do it all | ⏯ |
能不能帮我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a hand | ⏯ |
我今天不能去游泳了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant go swimming today | ⏯ |
能不能帮我煮一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you cook it for me | ⏯ |
你看下能不能上网 🇨🇳 | 🇬🇧 See if you can go online | ⏯ |
今天只能听,不能讲 🇨🇳 | 🇬🇧 Today can only listen, can not speak | ⏯ |
我今天不能确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure today | ⏯ |
起重机今天能过来不 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the crane come today | ⏯ |
恐怕今天下午不能与你去看电影了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant go to the cinema with you this afternoon | ⏯ |
我现在回公司看看,能不能调整一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back to the company now to see if I can adjust it | ⏯ |
我能不能今天买明天的票子 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I buy tomorrows ticket today | ⏯ |
看看今天能不能在12点钟之前睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 See if you can go to bed before 12 oclock today | ⏯ |
试一下能不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Try it if its going to work | ⏯ |
能不能来我房间一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come to my room for a moment | ⏯ |
能不能给我加热一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you heat me up | ⏯ |
我们办完这边的事,我和你一起过去一下,看能不能处理 🇨🇳 | 🇬🇧 Well finish this thing, Ill go over with you and see if we can handle it | ⏯ |
好的,稍等,我看今天能不能给您发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait a minute, Ill see if I can ship it to you today | ⏯ |
他今天不能对 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant be right today | ⏯ |
好的,稍等,我确认一下今天能不能发给您 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait a minute, Ill make sure I can send it to you today | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |