Chinese to Vietnamese

How to say 你家里有爸爸妈妈没有 in Vietnamese?

Bạn có mẹ và cha ở nhà

More translations for 你家里有爸爸妈妈没有

我家里有爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  I have mom and dad in my family
我家有爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  My family has a mother and father
家里有爸爸妈妈,弟弟和我  🇨🇳🇬🇧  There are momand, brother and I at home
爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad, Mom and Dad
妈妈爸爸妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
我爱你爸爸爸爸妈,爸爸在这里,妈妈在这里吗?妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  I love you Dad Mom, Dads here, Moms here? Mom and mother
在我家里有爸爸,妈妈还有弟弟  🇨🇳🇬🇧  I have a father, a mom and a brother in my house
爸爸妈妈,还有我  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad, and me
有爸爸妈妈和我  🇨🇳🇬🇧  There are moms and dads and me
你的家庭里有爸爸妈妈和姐姐  🇨🇳🇬🇧  You have mom and dad and a sister in your family
我家里有爸爸妈妈,哥哥姐姐  🇨🇳🇬🇧  I have my father and mother, brother and sister in my family
这个家庭里有爸爸妈妈还有兄妹  🇨🇳🇬🇧  Theres mom and dad and brother and sister in this family
波特爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Porters mom and dad, mom and dad
妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸爸,妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad, Mom
妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom, Dad
爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad and Mom
你爸爸妈妈在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your mom and dad
我家里有爸爸妈妈和爷爷奶奶  🇨🇳🇬🇧  I have mom and dad and grandparents in my family

More translations for Bạn có mẹ và cha ở nhà

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
cha•weætup:70run41:csFS  🇨🇳🇬🇧  cha-we?tup: 70run41:csFS
Lo MB u cha  🇨🇳🇬🇧  Lo MB u cha
MÉst1g or Invalkj CHA  🇨🇳🇬🇧  M?st1g or Invalkj CHA
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
查瑾芯  🇨🇳🇬🇧  Cha-Core
查瑾瀚  🇨🇳🇬🇧  Cha Han
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
你好帅呀  🇨🇳🇬🇧  cha mo ni sei yo
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful