给我开个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Open me a room | ⏯ |
我去开一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to open a room | ⏯ |
请给我一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a room | ⏯ |
开个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Open a room | ⏯ |
我还要开一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to open a room | ⏯ |
给我一个房间一张床的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a room and a bed | ⏯ |
我现在开一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 Im opening a room now | ⏯ |
请给我开一下,518房间的门 🇨🇳 | 🇬🇧 Please open the door of room 518, please | ⏯ |
还有房间吗,我们要开个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a room? Were opening a room | ⏯ |
一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 One room | ⏯ |
给我一间双床房 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a twin room | ⏯ |
我要一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a room | ⏯ |
我有一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a room | ⏯ |
你好,我想开个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to open a room | ⏯ |
给我两个房间一张床的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me two rooms and a bed | ⏯ |
你住一间房间给我住 🇨🇳 | 🇬🇧 You live in a room for me | ⏯ |
帮我开一下112房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Open room 112 for me | ⏯ |
房间有点热能给我一个房卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the room have a little heat to give me a room card | ⏯ |
房间很臭 我要换一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 The room stinks, I need to change room | ⏯ |
换一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Another room | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |