Chinese to Vietnamese

How to say 我讲话不大声 in Vietnamese?

Tôi không nói to

More translations for 我讲话不大声

讲话大声  🇨🇳🇬🇧  Speak loudly
不能大声说话  🇨🇳🇬🇧  You cant speak loudly
不要大声说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk loudly
大声说话  🇨🇳🇬🇧  Speak loudly
熊妈妈讲话,讲话都没有声音了  🇨🇳🇬🇧  Mother Bear spoke without a sound
不想讲话  🇨🇳🇬🇧  Dont want to talk
我不喜欢讲话  🇨🇳🇬🇧  I dont like to talk
你是在讲大话  🇨🇳🇬🇧  Youre talking big
我不会讲中国话  🇨🇳🇬🇧  I dont speak Chinese
听不见我讲话吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you hear me
那不动讲话  🇨🇳🇬🇧  That doesnt move
请不要讲话  🇨🇳🇬🇧  Please dont talk
讲话  🇨🇳🇬🇧  speech
讲话  🇨🇳🇬🇧  Speech
用掌声欢迎汪园长讲话  🇨🇳🇬🇧  Welcome Wang to the speech with applause
大声  🇨🇳🇬🇧  Loud
在公共场合不能大声说话  🇨🇳🇬🇧  You cant speak loudly in public
在办公室里,不要大声说话  🇨🇳🇬🇧  Dont speak loudly in the office
不过在公共场合,我们一般说话声音不会很大声  🇨🇳🇬🇧  But in public, we dont usually speak very loudly
你能和我讲讲话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you talk to me

More translations for Tôi không nói to

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh