打你脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Hit you in the face | ⏯ |
不要脸的打我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont hit me in the face | ⏯ |
你比我还不要脸 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a face than I do | ⏯ |
给脸不要脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Give your face, dont face | ⏯ |
不要脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Shame on you | ⏯ |
不要脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont face | ⏯ |
我不打给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not calling you | ⏯ |
你会不会洗脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wash your face | ⏯ |
打你我爱你打你我不喜欢你我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hit you I love you hit you I dont like you I love you | ⏯ |
我的电话你打不过,打不过去,打不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant call you, you cant call, you cant | ⏯ |
某些人给脸不要脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Some people give face not to face | ⏯ |
我不会打扰你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to bother you | ⏯ |
臭不要脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Skunk dont face | ⏯ |
[捂脸]你有不是改 🇨🇳 | 🇬🇧 (Cover your face) have you not changed | ⏯ |
用水打湿脸部,然后清洗脸部 🇨🇳 | 🇬🇧 Wet your face with water and clean it | ⏯ |
我看不到她的脸 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see her face | ⏯ |
我的脸是小圆脸 🇨🇳 | 🇬🇧 My face is a small round face | ⏯ |
你信不信我打死你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you believe me kill you | ⏯ |
不我不再打 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I wont fight any more | ⏯ |
那打不打不打 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not going to fight | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |