Chinese to Vietnamese

How to say 下面可以稍微画小一点吗 in Vietnamese?

Tôi có thể rút ra một chút nhỏ hơn dưới đây

More translations for 下面可以稍微画小一点吗

下巴可以稍微低一点  🇨🇳🇬🇧  The chin can be slightly lower
可以稍微轻一点  🇨🇳🇬🇧  It can be a little lighter
稍微有一点远 可以吗  🇨🇳🇬🇧  A little bit faraway, okay
稍微大一点力,可以吗  🇨🇳🇬🇧  A little bit more force, would you
可以有一间房稍微晚一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you have a room a little later
声音可以稍微大一点  🇨🇳🇬🇧  The sound can be slightly louder
稍微松一点  🇨🇳🇬🇧  A little looser
那稍等一下可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you wait a minute
稍微等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a little
你稍等一下,我等一下在微信上面报给你可以吗  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, ill report to you on WeChat
要稍微收一点的吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like a little bit
你可以画小鸟吗  🇨🇳🇬🇧  Can you draw a bird
我觉得还可以,稍微用力一点点  🇨🇳🇬🇧  I think its okay, a little bit of force
我们有一间房稍微晚一点退可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we have a room that is a little later
稍微等我一下,好吗  🇨🇳🇬🇧  Just wait a minute, okay
可以加一下微信吗  🇨🇳🇬🇧  Can I add WeChat
稍微靠前一点  🇨🇳🇬🇧  A little bit ahead
可以稍等我们一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you wait a minute for us
先稍微等一下  🇨🇳🇬🇧  Just wait a little
您稍微等一下  🇨🇳🇬🇧  You wait a little

More translations for Tôi có thể rút ra một chút nhỏ hơn dưới đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra