对自己说一句 🇨🇳 | 🇬🇧 Say a word to yourself | ⏯ |
你说句话 🇨🇳 | 🇬🇧 You said a word | ⏯ |
我对自己只有一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 I have only one word for myself | ⏯ |
说一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Say a word | ⏯ |
说几句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Say a few words | ⏯ |
啊说句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah say something | ⏯ |
你随便说句话 🇨🇳 | 🇬🇧 You just say a word | ⏯ |
自己又说错话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I said the wrong thing | ⏯ |
下面说这句话,你把它记一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres what you say, you remember it | ⏯ |
自己说 🇨🇳 | 🇬🇧 said for yourself | ⏯ |
有句古话说 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres an old saying | ⏯ |
请说这句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Please say that | ⏯ |
又说这句话 🇨🇳 | 🇬🇧 And thats what he said | ⏯ |
轩轩,你说一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Xuan Xuan, you say a word | ⏯ |
那你还说两句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you have two more words | ⏯ |
笑话自己 🇨🇳 | 🇬🇧 joke disader yourself | ⏯ |
你说一句话中文的话 🇨🇳 | 🇬🇧 You say a word Chinese | ⏯ |
自己的电话,自己找 🇨🇳 | 🇬🇧 own phone, find yourself | ⏯ |
对自己说 🇨🇳 | 🇬🇧 Say to yourself | ⏯ |
你们要学说这句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to teach this | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |