Chinese to Vietnamese

How to say 如果你有我你的微信会通,现在都没通 in Vietnamese?

Nếu bạn đã cho tôi WeChat của bạn đã vượt qua, bây giờ nó không phải

More translations for 如果你有我你的微信会通,现在都没通

我们电话都没有通都用的是微信  🇨🇳🇬🇧  We didnt all use WeChat on our phones
如果有了追踪我会通知你  🇨🇳🇬🇧  Ill let you know if theres a follow-up
开通微信  🇨🇳🇬🇧  Open WeChat
通过微信  🇨🇳🇬🇧  Via WeChat
我加他微信,他没有通过  🇨🇳🇬🇧  I added he WeChat, and he did not pass
如果之后有后续信息,将会通过您的电话通知你  🇨🇳🇬🇧  If there is follow-up information later, you will be notified by your phone
有新的来了,我用微信通知你  🇨🇳🇬🇧  Theres a new one coming, and Ill let you know with WeChat
如果我说没有,你会相信吗  🇨🇳🇬🇧  If I said no, would you believe it
在中国都用QQ微信沟通  🇨🇳🇬🇧  In China are using QQ WeChat communication
你能通过微信翻译  🇨🇳🇬🇧  You can translate through WeChat
我有微信。如果你也使用微信。你可以找到我的微信ID  🇨🇳🇬🇧  I have WeChat. If you also use WeChat. You can find my WeChat ID
我加你微信了,你通过一下  🇨🇳🇬🇧  I added you WeChat, you pass
我会通知你的  🇨🇳🇬🇧  Ill let you know
你有没有微信  🇨🇳🇬🇧  Do you have weChat
我加了你的微信,你通过一下呢  🇨🇳🇬🇧  I added your WeChat, you pass eda
你们可以先在微信上沟通  🇨🇳🇬🇧  You can communicate on WeChat first
通过你的来信  🇨🇳🇬🇧  Through your letter
如果以后有通知  🇨🇳🇬🇧  If you have a notice later
你会通过的  🇨🇳🇬🇧  Youre going to get through
你有没有微信 我待会回复你  🇨🇳🇬🇧  Do you have wechat, ill get back to you

More translations for Nếu bạn đã cho tôi WeChat của bạn đã vượt qua, bây giờ nó không phải

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not