没事,你需要多少跟我说下 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, how much do you need to tell me | ⏯ |
我朋友跟我说一些事情,我没法玩 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend told me something, I cant play | ⏯ |
没事只是说说 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing to just talk about | ⏯ |
她跟我说没有呀 🇨🇳 | 🇬🇧 She told me no | ⏯ |
有什么心事就跟我说说吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me anything | ⏯ |
我有点事情要跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to tell you | ⏯ |
跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me | ⏯ |
店长 🇨🇳 | 🇬🇧 Shopowner | ⏯ |
店长 🇨🇳 | 🇬🇧 Store manager | ⏯ |
我朋友跟我说一些事情,我没法专心玩 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend told me something, I couldnt concentrate on it | ⏯ |
跟我说说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
跟我说说呗! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me about it | ⏯ |
我一个人在酒店没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im all right in the hotel alone | ⏯ |
我叫我朋友跟你说一件事 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend to tell you something | ⏯ |
没有跟你再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt talk to you | ⏯ |
我有件事情要跟你们说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to tell you | ⏯ |
我想跟你说个事,请保密 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to tell you something, please keep it a secret | ⏯ |
我有很多事情想跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot to tell you | ⏯ |
我跟商店说了,最便宜11500rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 I told the store, the cheapest 11,500rmb | ⏯ |
我没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im all right | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Okay okay! You go work first 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay Okay! You go work first | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
好的,没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its okay | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
没事 晚点都行的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay, its okay, late | ⏯ |
没事,搞清楚了就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |