Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Price | ⏯ |
他的老师性格如何 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats his teachers character | ⏯ |
价格一个的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Price one price | ⏯ |
如何 🇨🇳 | 🇬🇧 How | ⏯ |
如何 🇨🇳 | 🇬🇧 How is it | ⏯ |
零售价格,净价,价格波动 🇨🇳 | 🇬🇧 Retail price, net price, price fluctuations | ⏯ |
价格6500 🇨🇳 | 🇬🇧 Price 6500 | ⏯ |
价格4800 🇨🇳 | 🇬🇧 Price 4800 | ⏯ |
价格高 🇨🇳 | 🇬🇧 High price | ⏯ |
价格呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about the price | ⏯ |
如果电线68-72cm,价格20 🇨🇳 | 🇬🇧 If the wire 68-72cm, the price 20 | ⏯ |
如果好的货价格更高 🇨🇳 | 🇬🇧 If the price of good goods is higher | ⏯ |
之如何 🇨🇳 | 🇬🇧 How about it | ⏯ |
过如何 🇨🇳 | 🇬🇧 How about it | ⏯ |
如果这边价格比较便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 If the price here is cheaper | ⏯ |
我们的价格不含FOB价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Our price does not include FOB price | ⏯ |
这个价格是最终价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the final price | ⏯ |
这个价格是最终价格吗 🇹🇭 | 🇬🇧 這款 个人区域网 Coaches 巴格达 不是真的 最 终 Coaches 巴格达 吗 | ⏯ |
订单价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Order price | ⏯ |
价格贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its expensive | ⏯ |